Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
50 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Sâu bệnh hại lúa và biện pháp phòng trừ / Đường Hồng Dật .- H. : Lao động - Xã hội , 2006 .- 128tr. ; 19 cm.
/ 15.000đ.- 1.000b.

  1. |Lúa|  2. |Phòng bệnh|
   632 / S125B
    ĐKCB: M.005111 (Sẵn sàng)  
2. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Sâu bệnh hại ngô, cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ / Đường Hồng Dật .- H. : Lao động - Xã hội , 2006 .- 199 tr. ; 19 cm.
/ 24.000đ.- 1.000b.

  1. |Sâu hại|  2. |Phòng trừ sâu bệnh|  3. Cây lương thực|  4. Ngô|
   633.1 / S125B
    ĐKCB: M.005105 (Sẵn sàng)  
3. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     450 giống cây trồng mới năng suất cao . Tập 2 : 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm / Đường Hồng Dật .- H. : Lao động - Xã hội , 2005 .- 216 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm, nguồn gốc xuất xứ, đặc điểm chủ yếu của giống và các yêu cầu kĩ thuật cần được áp dụng đối với giống đó
/ 22.000đ.- 1.000b.

  1. |Nông nghiệp|  2. |Cây lương thực|  3. Cây thực phẩm|  4. Giống cây|
   631.5 / B454T
    ĐKCB: M.005104 (Sẵn sàng)  
4. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Sâu bệnh hại rau và biện pháp phòng trừ / Đường Hồng Dật .- H. : Nông Nghiệp , 2007 .- 216 tr. ; 19 cm.
/ 30000đ.- 1000b

  1. |Nông nghiệp|  2. |Cây trồng|  3. Các loại bệnh|
   I. Đường Hồng Dật.
   632 S125B
    ĐKCB: M.005457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005456 (Sẵn sàng)  
5. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Kỹ thuật bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng / Đường Hồng Dật .- H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2008 .- 155 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách bón phân cân đối và hợp lý, qui trình bón phân cho một số cây trồng và một số điều cần chú ý
/ 28000đ.- 1000b

  1. |Bón phân|  2. |Cây trồng|  3. Kỹ thuật|
   I. Đường Hồng Dật.
   631.8 / K600TH
    ĐKCB: M.006380 (Đang mượn)  
6. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Cây đậu tương thâm canh tăng năng suất, đẩy mạnh phát triển / Đường Hồng Dật .- H. : Nông Nghiệp , 2007 .- 200 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Kỹ thuật trồng và chế biến cây đậu tương
/ 30.000đ. - 1000b

  1. |Đậu tương|  2. |Kỹ thuật trồng|  3. chế biến|
   633.3 / C126Đ
    ĐKCB: M.005533 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005534 (Sẵn sàng)  
7. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Cây lạc và biện pháp thâm canh nâng cao hiệu quả sản xuất / Đường Hồng Dật .- Thanh hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2007 .- 200 tr. ; 19 cm
/ 30000đ.- 1000b

  1. |Nông nghiệp|  2. |Thâm canh|  3. Hiệu quả|  4. Sản xuất|  5. Cây lạc|
   I. Đường Hồng Dật.
   633.3 / C126L
    ĐKCB: M.005452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.005453 (Sẵn sàng)  
8. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Sâu bệnh hại rau và biện pháp phòng trừ / Đường Hồng Dật .- H. : Nông Nghiệp , 2007 .- 216 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Trình bày 5 nhóm sâu bệnh hại rau và phương pháp phòng trừ chúng: sâu hại rau họ hoa chữ thập, đậu đỗ làm rau, rau ăn quả, cà chua và khoai tây, một số rau gia vị và các loại rau khác
/ 30000đ.- 1000b

  1. |Sâu bệnh|  2. |Phòng trừ|
   I. Đường Hồng Dật.
   632, M46 / S125B
    ĐKCB: M.004792 (Sẵn sàng)  
9. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Cây dứa và kỹ thuật trồng / Đường Hồng Dật .- H. : Lao động xã hội , 2003 .- 68 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Nguồn gốc và các đặc tính sinh học của dứa, kỹ thuật trồng, cách phòng trừ sâu bệnh và cách chế biến dứa
/ 8000đ.- 1000b

  1. |Cây dứa|  2. |Kỹ thuật trồng dứa|
   I. Đường Hồng Dật.
   634 / C126D
    ĐKCB: M.003988 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003989 (Sẵn sàng)  
10. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Cây dứa và kỹ thuật trồng / GS.TS. Đường Hồng Dật .- H. : Lao động xã hội , 2003 .- 68 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Nguồn gốc và các đặc tính sinh học của dứa, kỹ thuật trồng, cách phòng trừ sâu bệnh và cách chế biến dứa
/ 9000đ.- 1000b

  1. |Cây dứa|  2. |Kỹ thuật trồng dứa|
   I. Đường Hồng Dật.
   634 / C126D
    ĐKCB: M.003084 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003085 (Sẵn sàng)  
11. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Hướng dẫn tổng hợp bảo vệ chè tạo sản phẩm chè an toàn / Đường Hồng Dật, Đỗ Thị Trâm, Trần Văn Gia .- H. : Nông Nghiệp , 2005 .- 104 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Sách trình bày một số phương pháp bảo vệ, chăm sóc trong trồng chè an toàn.
/ 3030b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Nông nghiệp|  3. Cây chè|  4. An toàn|
   I. Đường Hồng Dật.   II. Đỗ Thị Trâm.   III. Trần Văn Gia.
   633.7 / H561D
    ĐKCB: M.003761 (Sẵn sàng)  
12. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Tổng hợp bảo vệ cây IPM : Intergrated Pest Mangament / GS.TS. Đường Hồng Dật .- H. : Lao động - xã hội , 2004 .- 200 tr. ; 19 cm
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Bảo vệ cây|  2. |IPM|
   633.1 / T455H
    ĐKCB: M.003478 (Sẵn sàng)  
13. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Cây ngô kỹ thuật thâm canh tăng năng suất / GS.TS. Đường Hồng Dật .- H. : Lao động - xã hội , 2004 .- 123 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng và thâm canh cây ngô cho năng suất cao
/ 12000đ.- 1000b

  1. |Kỹ thuật|  2. |Trồng ngô|  3. Thâm canh|  4. Tăng năng suất|
   633.1 / C126NG
    ĐKCB: M.003471 (Sẵn sàng)  
14. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Cây ngô và kỹ thuật thâm canh tăng năng suất / GS.TS. Đường Hồng Dật .- H. : Lao động - xã hội , 2004 .- 123 tr. ; 19 cm
/ 12000đ.- 1000b

  1. |Cây ngô|  2. |Kỹ thuật|  3. Thâm canh|  4. Năng suất|
   633.1 / C126NG
    ĐKCB: M.003228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003229 (Sẵn sàng)  
15. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Cây ngô và kỹ thuật thâm canh tăng năng suất / GS.TS. Đường Hồng Dật

   633.1 / C126NG
Không có ấn phẩm để cho mượn
16. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Cây ngô và kỹ thuật thâm canh tăng năng suất / GS.TS. Đường Hồng Dật

   633.1 / C126NG
Không có ấn phẩm để cho mượn
17. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Sổ tay nghề làm vườn / GS. TS. Lê Hồng Mận .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 211 tr. ; 19 cm
/ 16000đ.- 1000b

  1. |Sổ tay|  2. |Nghề làm vườn|  3. Nông nghiệp|
   635 / NGH250L
    ĐKCB: M.003220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003221 (Sẵn sàng)  
18. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     VAC - Tầm cao mới của nghề làm vườn / GS.TS. Đường Hồng Dật .- H. : Nông nghiệp , 2003 .- 259 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm chủ yếu của VAC, ý nghĩa và các biện pháp kỹ thuật được áp dụng trong VAC, những việc cần làm để thiết kế và xây dựng VAC
/ 25000đ.- 2000b

  1. |Làm vườn|  2. |Thiết kế|  3. VAC|
   I. Đường Hồng Dật.
   333.23 / V100C
    ĐKCB: M.003088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003089 (Sẵn sàng)  
19. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Phòng trừ sâu bệnh tổng hợp IPM / GS. TS. Lê Hồng Mận .- H. : Lao động - xã hội , 2004 .- 200 tr. ; 19 cm
/ 20000đ.- 1000b

  1. |Sâu bệnh|  2. |Phòng trừ|
   632 / PH431TR
    ĐKCB: M.003086 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003087 (Sẵn sàng)  
20. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Sổ tay người trồng rau : T.2 / GS. TSKH. Lê Hồng Mận .- H. : Nxb. Hà Nội , 2002 .- 172 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Bổ sung kiến thức trồng rau cho nhà nông
/ 16000đ.- 1000b

  1. |Rau|  2. |Trồng trọt|  3. Nông nghiệp|  4. Sổ tay|
   635 / S450T
    ĐKCB: M.003064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003065 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»